--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Amanita phalloides chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
giảng giải
:
to explain, to make clear
+
roistering
:
sự làm om sòm, sự làm ầm ĩ
+
lustfulness
:
tính dâm đãng, tính ham nhục dục
+
gia đồng
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Page, housebay (in his early teens)